0315450789 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG XANH (GREENTEC)
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây hoa |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động của hệ thống tưới tiêu và thiết bị tưới tiêu cho mục đích nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng tái sinh |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác tài nguyên đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác tài nguyên như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác + Đá quý, bột thạch anh, mica |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Khoan, thăm dò, khảo sát khoáng sản; - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nước |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch lát vỉ hè, gạch trang trí (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí chính xác, máy móc thiết bị ngành xử lý chất thải - cấp thoát nước - giám sát chất lượng môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo, gia công hệ thống thông gió - giải nhiệt. Chế tạo dây chuyền thiết bị công nghệ ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối tài nguyên nước như: nước sạch phục vụ sinh hoạt, nước sạch phục vụ công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải để tránh ô nhiễm (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải; Xử lý ô nhiễm môi trường. Xử lý rác thải rắn, chất thải lỏng, khí thải, chất thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp: Nhà xưởng, công viên, quảng trường, tượng đài, cảnh quan công cộng. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước gồm: Hệ thống thủy lợi; Hồ chứa; đập; và các công trình cấp, thoát nước phục vụ cho dân sinh và cho hoạt động xây dựng - Xây dựng các công trình hệ thông cấp nước cho đô thị và nông thôn gồm: xây dựng đường ống cấp nước, đài nước, bể chứa nước, trạm bơm nước và các thiết bị công nghệ phụ liện khác. - Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm; Bể chứa nước; Đài nước; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng cơ sở công trình kỹ thuật: phòng thí nghiệm, trạm thí nghiệm. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Lắp đặt thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy - điện - cấp thoát nước cho nhà ở và công trình. Lắp đặt dây chuyền thiết bị công nghệ ngành công nghiệp (không chế tạo tại trụ sở). + Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, camera quan sát; hệ thống kiểm soát ra vào; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dành cho vui chơi giải trí; hệ thống chữa cháy; hệ thống chống trộm; các loại cửa tự động; hệ thống hút bụi; hệ thống đèn chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng - cấp thoát nước - môi trường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất); - Bán buôn vi sinh dùng xử lý nước thải và rác thải/chất thải rắn; |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Vận chuyển nước qua ống dẫn (đường dài) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn về thiết kế quy hoạch trong lĩnh vực: xây dựng, môi trường, sử dụng tài nguyên nước, nông nghiệp. Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập báo cáo tiền khả thi, báo cáo khả thi. Khảo sát địa chất - địa hình công trình xây dựng, thủy văn. Khảo sát thiết kế xây dựng - nước dưới đất và nước mặt. Khoan thăm dò và khai thác nước ngầm - nước mặt. Tư vấn và thẩm tra công trình xây dựng, công trình cấp - thoát nước. Tư vấn và thẩm tra về đánh giá tác động môi trường. Tư vấn lập hồ sơ xử lý mối, côn trùng cho dự án công trình xây dựng - Lập đề án bảo vệ môi trường; Thẩm tra đề án bảo vệ môi trường; Thẩm tra kế hoạch bảo vệ môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động của phòng cảnh sát thí nghiệm) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ kỹ thuật ngành xử lý chất thải, xử lý ô nhiễm môi trường. Thí nghiệm, đo đạc giám sát môi trường, đánh giá tác động môi trường. Lập kế hoạch bảo vệ môi trường. Dịch vụ phát triển và triển khai ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. Tư vấn về môi trường. Hoạt động khí tượng thủy văn. Tư vấn lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, điện gió |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: - Thi công xử lý mối, côn trùng cho dự án công trình xây dựng. - Dịch vụ tiêu diệt côn trùng. Xử lý mối mọt. (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |