4201999815 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EAGLES HOSPITALITY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EAGLES HOSPITALITY | |
---|---|
Tên quốc tế | EAGLES HOSPITALITY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EAGLES HOSPITALITY.,JSC |
Mã số thuế | 4201999815 |
Địa chỉ | 37 Võ Trứ, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ NGÂN ( sinh năm 1996 - Bình Định) |
Điện thoại | 0899179690 |
Ngày hoạt động | 2024-05-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4201999815 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng – công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá tài sản) (Trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Được công nhận xếp hạng từ 01 sao trở lên và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; lập tổng dự toán và dự toán công trình; thẩm tra thiết kế; dự toán công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu – đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra dự án, dự toán |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Kinh doanh phòng hát karaoke) |