4001281583 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ READ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ READ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | READ VIET NAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | READ VINA TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 4001281583 |
Địa chỉ | Số 1 đường Tiểu La, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | MAI ANH HÙNG ( sinh năm 1991 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0901425904 |
Ngày hoạt động | 2024-04-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001281583 lần cuối vào 2024-06-15 14:16:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ ứng dụng viễn thông - Dịch vụ viễn thông: dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (trừ hoạt động báo chí) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra của các cơ quan nhà nước, hoạt động thám tử tư dưới mọi hình thức) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |