4001202944 - CÔNG TY TNHH MTV QUẢNG THUẬN - QUẢNG NAM
CÔNG TY TNHH MTV QUẢNG THUẬN - QUẢNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG THUAN - QUANG NAM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | QUẢNG THUẬN - QUẢNG NAM |
Mã số thuế | 4001202944 |
Địa chỉ | Khu Na Sơn, Đông Bình, Thôn An Phú, Xã Thăng Phước, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HÒA Ngoài ra NGUYỄN THỊ HÒA còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0909777779 |
Ngày hoạt động | 2020-03-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001202944 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong;Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Gieo trồng kết hợp với chăn nuôi gia súc như hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm trong các đơn vị trồng trọt mà không có hoạt động nào chiếm hơn 66% giá trị sản xuất của đơn vị. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống; tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật; Kiểm tra vật nuôi, chăn dắt cho ăn, thiến hoạn gia súc, gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân; Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo; Cắt, xén lông cừu; Các dịch vụ chăn thả, cho thuê đồng cỏ; Nuôi dưỡng và thuần dưỡng thú; Phân loại và lau sạch trứng gia cầm, lột da súc vật và các hoạt động có liên quan; Đóng móng ngựa, trông nom ngựa. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng; Sản xuất thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung cho động vật trang trại; Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại. Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện từ năng lượng gió, năng lượng mặt trời, thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải điện, phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp; Xây dựng nhà máy điện. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay, hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản; mua, nhận chuyển nhượng để bán, chuyển nhượng |