4001011971 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ BA
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ BA | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT XD TM DV LÊ BA |
Mã số thuế | 4001011971 |
Địa chỉ | Thôn Nam Sơn, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN BA Ngoài ra LÊ VĂN BA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983484418 |
Ngày hoạt động | 2015-01-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001011971 lần cuối vào 2024-06-20 01:26:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ DỊCH VỤ ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh đường phố, hoa viên, công viên |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và mua bán cát, đá, sỏi, đất sét, đất đồi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Gia công sản xuất các loại ống cống |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, cụm dân cư, đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang cải tạo đồng ruộng, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị thi công công trình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, nhôm, các loại kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá hoa cương, đá mài. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị, hoạt động kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập kế hoạch xây dựng, dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, tư vấn đấu thầu, báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng,công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật thuỷ lơi, giao thông cầu đường, thiết kế quy hoạch xây dựng: Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp hạ tầng kỹ thuật, đường bộ, thuỷ lợi: Khảo sát địa hình, địa chất công trình xâu dựng: Hoạt động đo đạt bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thẩm tra vật liệu xây dựng, kiểm định đánh giá chất lượng công trình quản lý đầu tư. Kiểm định để cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới lưu hành, thiết bị chuyên dùng lắp trên xe cơ giới; xe, máy chuyên dùng và phương tiện thủy nội địa theo quy định, giám sát đóng mới, cải tạo phương tiện thủy nội địa theo phân cấp của Cục Đăng kiểm Việt Nam, nghiệm thu, cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo theo quy định của Bộ GTVT; Đánh giá tình trạng kỹ thuật xe cơ giới theo yêu cầu của cơ quan chức năng hoặc đề nghị của chủ phương tiện |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo lái xe mô tô, ô tô các hạng B1 (số tự động), B1. B2 và C |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |