3703116469 - CÔNG TY TNHH XNK CÔNG NGHIỆP GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG NGHIỆP GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHAT INDUSTRIAL XNK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA PHAT INDUSTRIAL XNK CO.,LTD |
Mã số thuế | 3703116469 |
Địa chỉ | Số 19A Đường Phan Bội Châu, Khu Phố Đông Tân, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN ( sinh năm 1981 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0933452663 |
Ngày hoạt động | 2023-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703116469 lần cuối vào 2023-12-06 06:26:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trực tiếp lên vài dệt, quần áo đồng phục, hàng may sẵn. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sàn xuất keo các loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công, áp lực hàn cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thể điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tủ bảng điện; Sản xuất thang máy cáp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi ma điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi ma điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi ma điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nội, ngoại thất, Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa ( Trừ môi giới chứng khoán, bất động sản, thuế, kiểm toán và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép, hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khí nén, thủy lực và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu, Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, Bán buôn quạt công nghiệp, Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện, vật tư ngành in, Bán buôn cơ khí phụ trợ, linh kiện khuôn mẫu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại tấm (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng , Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn kính xây dựng, Bán buôn sơn, véc ni, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, Bán buôn que hàn, máy móc thiết bị cho ngành hàn, Bán buôn đá mài đá cắt, vật liệu phun làm sạch bề mặt kim loại, Bán buôn thiết bị đo các loại, Bán buôn bạc đạn (vòng bi) các loại, Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế, Bán buôn đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay), Bán buôn thiết bị, dụng cụ và đồ bảo hộ lao động, Bán buôn vật tư phụ tùng phục vụ chuyên ngành khí công nghiệp và que hàn điện. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn keo sữa ngành gỗ, ngành giấy, bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ, giấy, bán buôn bao bì các loại, Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu nhựa, Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |