3702948880 - CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG LỘC PHÁT
CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG LỘC PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LOC PHAT ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION TMDV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMDV LỘC PHÁT CO.LTD |
Mã số thuế | 3702948880 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1446, tờ bản đồ số D3.2, Tổ 5, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG XUÂN MINH |
Điện thoại | 0982697617 |
Ngày hoạt động | 2021-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702948880 lần cuối vào 2023-12-15 23:20:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn kim loại khác. (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecsni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn sơn, vécni, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thiết kế xây dựng công trình cấp - thoát nước; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước; thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng. Tư vấn thiết kế xây dựng. Tư vấn thiết kế thi công cơ khí nhà xưởng. Tư vấn thiết kế cầu đường. Lập báo cáo đầu tư dự án công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp-thoát nước, công trình xử lý nước thải. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp. Quản lý dự án. Khảo sát xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) Chi tiết: – Tư vấn môi trường – Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết. – Dịch vụ quan trắc môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |