3702911464 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THÉP AN BÌNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THÉP AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BINH STEEL PRODUCTION AND INVESTMENT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702911464 |
Địa chỉ | Lô A, Đường Số 22, KCN Sóng Thần 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH THẮNG Ngoài ra NGUYỄN MẠNH THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702911464 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỄN THÔNG ĐÔNG SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chế biến nông sản |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Sản xuất thép hình, sản xuất thép cán nóng, thép cán nguội, thép ống. Đúc sắt thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Sản xuất thùng phuy, bể chứa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại dập cán sóng tôn, cán xà gồ thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Sản xuất tấm lợp các loại, tôn lợp, lưới thép B40, đinh thép, kẽm gai, vỏ bình gas, bếp gas. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất tấm cách nhiệt |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp dựng các cấu kiện, nhà kho, dầm cầu trục, các sản phẩm cơ khí phục vụ xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Bán buôn mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư, tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |