3702824846 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ D&T
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ D&T | |
---|---|
Tên quốc tế | D&T DESIGN TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TK TM DV D&T |
Mã số thuế | 3702824846 |
Địa chỉ | Số 23, Đường số 6, Khu Tái Định Cư Đông Hòa, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÀ |
Ngày hoạt động | 2019-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702824846 lần cuối vào 2023-12-19 17:50:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0121 | Trồng cây ăn quả ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Chi tiết: trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa…) ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0145 | Chăn nuôi lợn ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Chi tiết: Quay heo, gà, vịt. Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác. Hoạt động giết mổ gia súc.) ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản. ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt. Sản xuất heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt. Sản xuất thức ăn gia súc. Sản xuất rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt. ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1102 | Sản xuất rượu vang ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt may các loại, nguyên phụ liệu ngành dệt, may và bao bì. ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc ( Không hoạt động tại trụ sở chính). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (chỉ được Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (chỉ được Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bánh các loại; mua bán bột làm bánh các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động bãi cát) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh trong nước và quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên, nhà trọ, cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu.) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Hoạt động nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Trang trí nội ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Chi tiết: Dán tem, nhãn và đóng dấu ,đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm, đóng gói đồ rắn, đóng gói bảo quản dược liệu) (Không hoạt động tại trụ sở chính ). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |