3702806678 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ZYD VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ZYD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ZYD VIETNAM TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702806678 |
Địa chỉ | Thửa đất số 2018, tờ bản đồ số 28, Khu phố 1, Đường NI17A, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỢI ( sinh năm 1986 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0969097338 |
Ngày hoạt động | 2019-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702806678 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN ĐÌNH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại và chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |