3702768905 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN THÀNH PHÁT |
Mã số thuế | 3702768905 |
Địa chỉ | Số 23D Đường Tô Hiệu, Khu Phố Nội Hóa 1, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TIẾN TRUNG |
Ngày hoạt động | 2019-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702768905 lần cuối vào 2023-12-20 16:17:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH SOFT WARE KK VAT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây bóng mát |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (chỉ được Rèn, dập, ép và cán kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, nội thất (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc ngành công - nông - ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học - y tế - nha khoa - bệnh viện - nâng và bốc xếp, ngành giao thông - bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt các công trình viễn thông, trụ cột anten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông; Thi công, lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, tiếu âm; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ, sắt, thép, inox; Lắp đặt hệ thống chống thấm, chống sét; Lắp đặt cửa nhôm, cửa kính; Lắp đặt khung, kèo thép; Lắp đặt nhà thép tiền ché; Lắp đặt giàn giáo, hệ thống điện nước; Lắp đặt hệ thống bảng hiệu hộp đèn, pano quảng cáo, mặt dựng; Lắp đặt các loại bồn tắm; Lắp đặt khung nhà sắt công nghiệp; Lắp đặt kết cấu thép và bê tông đúc sẵn, gia công lắp đặt kết cấu thép trong bê tông; Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng hoàn thiện tại công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc ép cọc bê tông (không hoạt động tại trụ sở). xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm cả đóng cọc. Thi công kết cấu gạch đá. Hoạt động khoan cọc nhồi |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, túi, ví, cặp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gồm sứ, thủ tinh; đồ điện gia đình, đèn và các bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách); giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ, thể thao; dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công - nông - ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học - y tế - nha khoa - bệnh viện - nâng và bốc xếp, ngành giao thông - bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị hàn cắt kim loại. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nước nhựa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá mài, nhám, keo, chất bôi trơn. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vật tư, thiết bị ngành đóng tàu, ngành bao bì, ngành dầu khí, ngành cứu hộ, cứu nạn, ngành chiếu sáng, ngành nhựa, ngành môi trường, thủy lực, ngành thủy sản, ngành sơn; vật tư, thiết bị ngành bảo hộ lao động; vật tư, thiết bị bơm công nghiệp. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, phòng thí nghiệm, khuôn mẫu các loại, nồi hơi, can các loại, hộp số máy, lóc máy công nghiệp (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn băng keo các loại, băng keo trong, băng keo đục, băng keo hai mặt, băng keo điện, băng keo màu, kẹp giấy, bìa nút, băng keo simili |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp nước theo tuyến. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu: cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị sản xuất điện ảnh, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học. Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển: mô tổ, xe lưu động, cắm trại, động cơ tàu hỏa. Cho thuê container. Cho thuê pallet |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định, điện thoại di động. Moder thiết bị truyền dẫn; thiết bị truyền thông tin liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |