3702597368 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | TECHNOLOGY LOWER LAYER CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TECHNOLOGY LOWER LAYER CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT JSC |
Mã số thuế | 3702597368 |
Địa chỉ | 62 Đường Số 4, Khu Dân Cư Bình Đăng, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG ( sinh năm 1987 - Bình Định) |
Điện thoại | 0986933136 |
Ngày hoạt động | 2017-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702597368 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ TƯ VẤN THẮNG LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Hoạt động sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại giống cây hàng năm như: sản xuất lúa giống; giống cây su hào, bắp cải, xúp lơ, cà chua, giống nấm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Hoạt động sản xuất giống cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống; Gieo cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống; Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn tín hiệu giao thông (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất, lắp ráp thiết bị chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường, nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình cầu đường, công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện trung thế, trạm biến; Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, bảng thông tin điện tử, hệ thống camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nạo vét kênh, sông, mương, rạch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở và trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thẩm tra thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin liên lạc; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Thẩm tra thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Giám sát lắp đặt đường dây, lưới trạm hạ thế; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng: Photo. Chuẩn bị tài liệu |