1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không xử lý tại trụ sở chính) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện, báo cháy, báo trộm, camera quan sát |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
- Bán buôn linh kiện cơ khí; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị nghành xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa, phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn pháp lý) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |