3702556481 - CÔNG TY TNHH SX-TM-DV XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG MINH KHÔI
CÔNG TY TNHH SX-TM-DV XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG MINH KHÔI | |
---|---|
Mã số thuế | 3702556481 |
Địa chỉ | 154/36 Lê Hồng Phong, Khu Phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2017-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702556481 lần cuối vào 2024-06-20 01:18:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết : Sản xuất thức ăn chăn nuôi ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, rác thải, môi trường |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải, rác thải. Bán buôn máy móc thiết bị ngành môi trường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ mua bán vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : -Thiết kế kết cấu kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế kết cấu kiến trúc công trình thủy; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng ; - Thiết kế hệ thống điều hòa không khí và thông gió cấp nhiệt. - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế công trình giao thông. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, cầu, đường bộ, công trình thủy . - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình. - Giám sát lắp đặt thiết bị, hệ thống xử lý nước công trình dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng . |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |