0710 |
Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; Các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2431 |
Đúc sắt, thép (không Đúc sắt, thép tại địa chỉ trụ sở chính) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không Đúc kim loại màu tại địa chỉ trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lấp đặt xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới, định giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương, trừ sang chiết gas) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch ngói, cát, đá, sỏi sơn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi và vật liệu xây dựng khác ( trừ hoạt động bãi cát) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |