3702425400 - CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SEN VIET MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEN VIET MEDICAL SUPPLIES CO., LTD |
Mã số thuế | 3702425400 |
Địa chỉ | Ô 27, Lô DC 10, Đường D15, Khu Dân Cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THU THẢO Ngoài ra PHAN THỊ THU THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908705166 |
Ngày hoạt động | 2015-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702425400 lần cuối vào 2024-06-20 01:14:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất vitamin các loại; băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó: gòn, gạc y tế, gạc Povidine, rơ lưỡi, băng cuộn, băng rốn, băng thun, băng keo các nhân, băng keo cuộn; Sản xuất cồn sát trùng, oxy già, nước muối sinh lý, que thử trứng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm từ nhựa trong lĩnh vực y, dược, thực phẩm, mỹ phẩm. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị hàn điện, máy hàn siêu âm |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất khẩu trang, máy sản xuất túi vải, các loại máy cho ngành dệt, may |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô, xe gắn máy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải - Sản xuất tăm bông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, báo động chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải; Lắp đặt đồ gỗ nội ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê, sâm, thực phẩm chức năng, rau, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao, xe đạp điện và phụ tùng, kính mắt, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, báo động, chống trộm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế); Bán buôn dụng cụ làm móng và dụng cụ làm tóc |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu xe |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |