3702345635 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÒ NUNG HÙNG DŨNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÒ NUNG HÙNG DŨNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702345635 |
Địa chỉ | Thửa đất số: 462, tờ bản đồ số: 2, Tổ 3, Khu phố Phước Thái, Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY THAO |
Điện thoại | 0949436878 |
Ngày hoạt động | 2015-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702345635 lần cuối vào 2023-12-29 07:45:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN QUẢNG CÁO HỒNG LĨNH HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn logo, in quà tặng theo đơn đặt hàng – In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2431 | Đúc sắt, thép (Chỉ được đúc khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Chỉ được rèn, dập, ép và cán kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Cửa cổng) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, các sản phẩm quà tặng bằng gỗ theo đơn đặt hàng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị máy cơ khí lò nung (hoạt động tại công trình) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý môi trường (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Hoạt động tại công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ nhựa gia dụng thể thao, , thể dụng, đồ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ nhựa gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera quan sát, phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống quản lý khóa cửa, hệ thống máy bấm thẻ, hệ thống nhận đầu vân tay |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị cơ khí sử dụng cho sản xuất lò nung |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, nguyên vật liệu ngành quảng cáo, nguyên vật liệu ngành in: giấy, bao bì giấy, bao bì nhựa, hộp đựng gỗ, bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu. (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm (trừ đồ cổ). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Bọc quà (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |