3702080611 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ PHONG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU PHONG PRODUCE COMMERCE SERVICE CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX-TM-DV PHÚ PHONG |
Mã số thuế | 3702080611 |
Địa chỉ | 25 Lê Duy Nhuận, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Phan Quảng Sách Ngoài ra Phan Quảng Sách còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933810778 |
Ngày hoạt động | 2012-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702080611 lần cuối vào 2024-04-26 07:16:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất và gia công túi xách, vali, yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây tre lá (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Gia công túi nilon, thùng carton (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến in; in gia công trên các chất liệu giày da, túi xách (không in ấn trên sản phẩm bao bì, may, dệt, đan, thêu) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất băng keo, màng PE |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công màng nhựa HD, PE, PP, OPP, PET, PS, PV (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4311 | Phá dỡ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế xây dựng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn thóc, ngô, hạt điều, hạt tiêu, hạt cà phê và các loại hạt ngũ cốc khác; bán buôn hoa cây; bán buôn động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng); bán buôn các loại nấm (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả; cà phê, chè; đường sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, màn treo, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; bán buôn hàng may mặc; bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây tre lá. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách); bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn thiết bị văn phòng, trường học; bán buôn máy bay, máy dệt và linh kiện phụ tùng máy may, máy dệt. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, Inox, đồng, nhôm; bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn kính xây dựng; sơn, vecni; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn vật liệu xây dựng, gương soi, thiết bị vệ sinh, trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn băng keo các loại; Bán buôn các loại hóa chất dùng trong công nghiệp; bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn túi nilon, hạt nhựa, gia công màng nhựa HD, PE, PP, OPP, PET, PS, PC, bán buôn hóa chất, bán buôn chất chống ẩm, phụ liệu ngành in, băng keo, keo 502, dây đai, túi PE, màng PVC, màng PE, bao tay, nẹp giấy, giấy nhám, đồ ngũ kim, keo nước; Bán buôn pallet, nhựa, Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, đồ da và giả da, hàng du lịch bằng da và giả da. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; quán cà phê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô, xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |