3701983353 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐỒNG GIA
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐỒNG GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG GIA INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG GIA INDUSTRIAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 3701983353 |
Địa chỉ | Số 398/2A, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN CÔNG |
Ngày hoạt động | 2011-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701983353 lần cuối vào 2024-06-22 19:54:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN QUẢNG CÁO HỒNG LĨNH HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Hoạt động sản xuất tỉnh Đồng Nai). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (hoạt động tại tỉnh Đồng Nai). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất các thiết bị phục vụ ngành chăn nuôi, hệ thống thông gió, làm mát các xưởng may, trại chăn nuôi (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Hoạt động sản xuất tỉnh Đồng Nai). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Hoạt động sản xuất tại tỉnh Đồng Nai). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống (Hoạt động sản xuất tỉnh Đồng Nai). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ tại địa điểm trụ sở chính) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ tại địa điểm trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ tại địa điểm trụ sở chính) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại địa điểm trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không họat động tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |