3701822081 - CÔNG TY TNHH TÂN DÂN
CÔNG TY TNHH TÂN DÂN | |
---|---|
Tên viết tắt | TÂN DÂN CO., LTD |
Mã số thuế | 3701822081 |
Địa chỉ | Số 220/20 đường Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN THẢO |
Điện thoại | 0932453788 |
Ngày hoạt động | 2011-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701822081 lần cuối vào 2024-06-23 11:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng; Bán buôn xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lử |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe nâng, xe cơ giới, ô tô (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt các loại (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn xe nâng các loại và linh, phụ kiện xe nâng - Bán buôn các loại kệ đựng hàng - Bán buôn tấm pallet các loại - Bán buôn máy móc, thiết bị liên quan đến vận tải, kho bãi - Bán buôn cao su và các sản phẩm từ cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) - Bán buôn đồ điện công nghiệp và linh, phụ kiện đồ điện công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu; không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp gas) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xe nâng các loại và linh, phụ kiện xe nâng - Bán lẻ các loại kệ đựng hàng - Bán lẻ tấm pallet các loại - Bán lẻ máy móc; thiết bị liên quan đến vận tải, kho bãi - Bán lẻ cao su và các sản phẩm từ cao su (không chứa mủ cao sụ tại trụ sở chính) - Bán lẻ đồ điện công nghiệp và linh, phụ kiện đồ điện công nghiệp - Bán lẻ máy móc, thiết bị máy xúc đào; máy xúc lật; máy xúc đất - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cẩu, xe nâng hàng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |