3700999015-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NGHE NHÌN TOÀN CẦU TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NGHE NHÌN TOÀN CẦU TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 3700999015-001 |
Địa chỉ | Tầng 11, Tòa nhà IC, số 82 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THI HUỆ Ngoài ra NGUYỄN THI HUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02462693999 |
Ngày hoạt động | 2009-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700999015-001 lần cuối vào 2024-01-03 00:00:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten, thu vệ tinh. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng, vận hành trường quay. Xây dựng, vận hành khu vui chơi giải trí. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten, thu vệ tinh. Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin. Mua bán thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất băng đĩa, chương trình truyền hình, thông tin thể thao, giải trí, ca nhạc, trò chơi truyền hình ( không bao gồm sản xuất phim). Sản xuất chương trình quảng cáo. Mua, bán, nhận chuyển nhượng bản quyền các công trình khoa học kỹ thuật, sự kiện, tác phẩm trong các lĩnh vực giải trí, thể thao, văn hóa, nghệ thuật, xã hội, âm nhạc. |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: Phát triển, xây dựng, vận hành hệ thống truyền dẫn phát sóng để cung cấp dịch vụ dịch vụ truyền hình kỹ thuật số mặt đất, số vệ tinh và các chương trình thuê bao khác. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng mạng truyền hình kỹ thuật số mặt đất, truyền hình cáp, hệ thống định vị toàn cầu và truyền hình vệ tinh. Đại lý cung cấp dịch vụ internet băng rộng và truyền thông đa phương tiện. Cung cấp hạ tầng mạng cho các đơn vị có giấy phép cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền theo thỏa thuận và giao kết bằng hợp đồng kinh tế. Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền (chỉ thực hiện khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, điện thoại di động, truyền hình. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán và dịch vụ làm thủ tục về thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư các công trình công nghệ thông tin, công trình bưu chính, viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). Lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình, giám sát công trình, khảo sát xây dựng). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu phát triển, chuyển giao công nghệ truyền hình. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn. Cho thuê thiết bị sản xuất điện ảnh. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi ( trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xây dựng, vận hành, tổ chức trung tâm ca nhạc, biểu diễn văn hóa nghệ thuật. Tổ chức sự kiện, biểu diễn văn hóa, nghệ thuật. |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten, thu vệ tinh. |