3700545614 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG AN LOGISTICS CORPORATION |
Tên viết tắt | DONG AN LOGISTICS CORP |
Mã số thuế | 3700545614 |
Địa chỉ | Đường số 2A, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC VINHBÙI HOÀNG NAM Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGỌC VINHBÙI HOÀNG NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02746283583 |
Ngày hoạt động | 2003-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700545614 lần cuối vào 2024-01-07 09:02:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, len, sợi, hàng may sẵn, giày dép, thảm, đệm chăn, màn, rèm, ga, gối, hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng bằng da hoặc giả da, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ gốm sứ, thủy tinh, vật tư thiết bị ngành điện, giường, tủ, bàn, ghế, đồ dùng nội thất, nhạc cụ và thiết bị gia đình khác; Mua bán sách, báo, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao, chỉ khâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiên vận tải đường thủy, thiết bị cầu cảng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch,cát, đá, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, kính. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên tỉnh, xe tải nội tỉnh, xe container siêu trường, siêu trọng, xe kéo rơ móoc. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé du lịch và bán vé máy bay; Đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường bộ. Dịch vụ kiểm tra hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan (chỉ hoạt động khi có chứng chỉ nghiệp vụ hải quan). |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho, bãi, nhà xưởng, cầu cảng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch và lữ hành nội địa. Đại lý du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà ở, văn phòng nhà xưởng. Dịch vụ vệ sinh. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |