3603360375 - CÔNG TY TNHH THÀNH BÌNH AN
CÔNG TY TNHH THÀNH BÌNH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH BINH AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603360375 |
Địa chỉ | 338/102/45 (số cũ: 29C/92), KP 13, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THÀNH |
Điện thoại | 0973857586 098739 |
Ngày hoạt động | 2016-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3603360375 lần cuối vào 2023-12-28 02:46:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại bê tông đúc sẵn (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |