3602202048 - CÔNG TY TNHH HẠNH TRẦN
CÔNG TY TNHH HẠNH TRẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | HANH TRAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATRACO |
Mã số thuế | 3602202048 |
Địa chỉ | Văn phòng giao dịch: R75, KP 7, đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Mỹ Hạnh ( sinh năm 1971 - Hà Nội) Ngoài ra Trần Thị Mỹ Hạnh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909537537 |
Ngày hoạt động | 2009-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3602202048 lần cuối vào 2024-06-23 01:26:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN HOÀNG THỊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác : Trồng cây nông nghiệp, cây công nghiệp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi : Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch : Sơ chế, chế biến hàng nông sản (không sơ chế, chế biến tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng : Trồng rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa : Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện : Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét : Sản xuất gạch ngói (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất các sản phẩm từ xốp cách nhiệt, khung kho tiền chế, hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo động, báo trộm, camera |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn xe cơ giới, xe tải, xe chuyên dùng ngành xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác : Đại lý xe cơ giới, xe tải, xe chuyên dùng ngành xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác : Dịch vụ rửa xe (không rửa tại trụ sở). Sửa chữa xe ô tô (không sửa chữa tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn phụ tùng xe ô tô |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ). Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm |
4631 | Bán buôn gạo : Bán buôn lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thủy sản. Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn thiết bị điện tử. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo động, báo trộm, camera |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn nhớt, chất bôi trơn. Bán buôn gas |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn các sản phẩm từ nhựa composit. Bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chứa hàng phế liệu tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác : Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe các loại |