3602202048-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HẠNH TRẦN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HẠNH TRẦN | |
---|---|
Mã số thuế | 3602202048-002 |
Địa chỉ | Tổ 4 Đồi Môn, Ấp 4, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ HẠNH Ngoài ra TRẦN THỊ MỸ HẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909537537 |
Ngày hoạt động | 2020-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3602202048-002 lần cuối vào 2023-12-18 01:44:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác : Trồng cây nông nghiệp, cây công nghiệp (không trồng trọt tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi : Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch : Sơ chế, chế biến hàng nông sản (không sơ chế, chế biến tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa : Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện : Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét : Sản xuất gạch ngói (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất các sản phẩm từ xốp cách nhiệt, khung kho tiền chế, hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo động, báo trộm, camera (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn xe cơ giới, xe tải, xe chuyên dùng ngành xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác : Đại lý xe cơ giới, xe tải, xe chuyên dùng ngành xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác : Dịch vụ rửa xe (không rửa tại trụ sở). Sửa chữa xe ô tô (không sửa chữa tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn phụ tùng xe ô tô |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ). Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thủy sản. Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn thiết bị điện tử. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo động, báo trộm, camera |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn nhớt, chất bôi trơn. Bán buôn gas |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn các sản phẩm từ nhựa composit. Bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chứa hàng phế liệu tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác : Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe các loại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |