3600674750 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÊ TÔNG PHAN VŨ - ĐỒNG NAI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÊ TÔNG PHAN VŨ - ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN VU-DONG NAI CONCRETE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAN VU-DONG NAI CONCRETE CO., LTD |
Mã số thuế | 3600674750 |
Địa chỉ | Ấp 2, Xã Phước Khánh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH THỦY Ngoài ra LÊ THỊ THANH THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02513577029 |
Ngày hoạt động | 2004-03-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Cập nhật mã số thuế 3600674750 lần cuối vào 2024-01-14 11:20:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÊ TÔNG PHAN VŨ - ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3511 | Sản xuất điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. (trừ bán buôn vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |