3502519877 - CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN TWINS HỒ TRÀM
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN TWINS HỒ TRÀM | |
---|---|
Tên quốc tế | TWINS HOTEL HO TRAM |
Tên viết tắt | TWINS HO TRAM HOTEL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502519877 |
Địa chỉ | 1 Ô3/17 khu phố Hải Sơn, đường Võ Thị Sáu, Thị Trấn Phước Hải, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRỌNG VINH ( sinh năm 1987 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ TRỌNG VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945555999 |
Ngày hoạt động | 2024-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502519877 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công xử lý gỗ nguyên liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất đốt: viên nén mùn cưa, trấu thanh, trấu băm, mùn cưa, mùn cưa ép bánh, mùn cưa ép thanh, rơm rạ, bã mía, vỏ hạt điều; củi trấu, dăm bào, dăm gỗ, dăm bào ép, bột gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017-NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không họat động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không họat động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn viên nén mùn cưa, trấu thanh, trấu băm, mùn cưa, mùn cưa ép bánh, mùn cưa ép thanh, rơm rạ, bã mía, vỏ hạt điều; củi trấu, dăm bào, dăm gỗ, dăm bào ép, bột gỗ. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Dịch vụ thiết kế trang web. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ bida |