3502377534 - CÔNG TY TNHH SJ GLOBAL VIETNAM
CÔNG TY TNHH SJ GLOBAL VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SJ GLOBAL VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SJ GLOBAL VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 3502377534 |
Địa chỉ | Phòng 605 Tòa nhà Anh Group Business Center, số 111 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | KIM JAE YONG |
Ngày hoạt động | 2018-10-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502377534 lần cuối vào 2023-12-20 12:50:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì sửa chữa trang thiết bị do công ty cung cấp (Doanh nghiệp chỉ được cung cấp dịch vụ này cho các khách hàng đang sử dụng sản phẩm do doanh nghiệp cung cấp) |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị xây dựng, thiết bị tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng, thiết kế dân dụng có người vận hành |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS 3917, 4009, 4010, 4011, 4012, 4013, 4016, 6813, 7009, 7304, 7307, 7312, 7318, 7326, 8409, 8412, 8413, 8429, 8431, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8502, 8504, 8505, 8511, 8512, 8530, 8531, 8533, 8536, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8701, 8704, 8705, 8707, 8708, 8716, 9026, 9032. Thực hiện quyền phân phối bán buôn các mặt hàng có mã HS 3917, 4009, 4010, 4011, 4012, 4013, 4016, 6813, 7009, 7304, 7307, 7312, 7318, 7326, 8301, 8302, 8409, 8412, 8413, 8414, 8415, 8421, 8429, 8431, 8471, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8502, 8504, 8505, 8511, 8512, 8530, 8531, 8533, 8536, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8701, 8704, 8705, 8707, 8708, 8716, 9026, 9032, 9613. - Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã HS 1106 (không bao gồm các hàng hóa thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc thuộc diện hạn chế theo các Cam kết quốc tế mà Việt Nam ký kết) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS 3917, 4009, 4010, 4011, 4012, 4013, 4016, 6813, 7009, 7304, 7307, 7312, 7318, 7326, 8301, 8302, 8409, 8412, 8413, 8414, 8415, 8421, 8429, 8431, 8471, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8502, 8504, 8505, 8511, 8512, 8530, 8531, 8533, 8536, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8701, 8704, 8705, 8707, 8708, 8716, 9026, 9032, 9613. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |