3502361710 - CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN CẢNG GANTRY
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN CẢNG GANTRY | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN CANG GANTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TCGT |
Mã số thuế | 3502361710 |
Địa chỉ | Lầu 6, số 16-18 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tuấn ( sinh năm 1983 - Nam Định) |
Điện thoại | 0862500691 |
Ngày hoạt động | 2018-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502361710 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: sản xuất, lắp ráp thiết bị cần trục, cần cẩu và các thiết bị xếp dỡ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô, Sơmi rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô, xe cơi giới; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như: máy in, máy photocopy, két sắt, máy fax, vật tư ngành in..); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển ; Vận tải hành khách viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; Vận tải hàng hóa viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động cứu hộ, cứu nạn đường bộ; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ sau hậu mãi cho hệ thống Tân cảng và các khách hàng khác; Hoạt động cứu hộ, cứu nạn đường sông, đường biển; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện vận tải; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khai thác và phát triển các dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, chế tạo, kiểm tra, đào tạo... để cung cấp cho hệ thống Tân Cảng và các khách hàng khác; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |