3502354632 - CÔNG TY CỔ PHẦN SARA VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN SARA VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | SARA VUNG TAU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SARA VUNG TAU.,JSC |
Mã số thuế | 3502354632 |
Địa chỉ | Ấp 4, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN TÚ Ngoài ra NGUYỄN TRẦN TÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0374479949 |
Ngày hoạt động | 2018-01-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502354632 lần cuối vào 2024-06-28 15:12:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị điện dân dụng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy tính, các thiết bị viễn thông; |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông, thủy lợi; - Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng viễn thông; - Xây dựng, kinh doanh dịch vụ khu công viên, khu vui chơi giải trí; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý phát triển dịch vụ ADSL; - Đại lý phát hành phim ảnh, chương trình phát thanh, truyền hình; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng vải sợi may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán linh kiện, thiết bị điện dân dụng; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Doanh nghiệp bán buôn thuốc; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hàng tạp phẩm, điện tử, tin học, thiết bị vật tư, phương tiện vận tải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Mua bán vật tư tiêu hao, phim ảnh, hóa chất y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet; - Lắp đặt mạng LAN, WAN; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; - Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng thông tin di động; - Đại lý kinh doanh game (trò chơi trực tuyến); |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); - Dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vu (BPO); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trung tâm cung cấp dữ liệu (DATA CENTER), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (CONTACT CENTER) (không bao gồm dịch vụ điều tra và cung cấp các loại thông tin Nhà nước cấm); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn, cung cấp các dịch vụ cho thuê nguồn nhân lực công nghệ thông tin; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); - Dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê văn phòng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng các công trình giao thông đường bộ; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo trên mạng Internet; - Dịch vụ quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học; - Tư vấn về môi trường; - Đánh giá tác động môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện, hội chợ triển lãm (không bao gồm tổ chức họp báo); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (không bao gồm xuất khẩu vàng miếng và vàng nguyên liệu); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề ngoại ngữ, tin học, kỹ thuật viên công nghệ thông tin, chuyên viên công nghệ thông tin, kế toán máy, cơ khí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không kinh doanh tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ giải trí truyền hình |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy vi tính và các thiết bị ngoại vi khác; |