3502251080 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ LẶN LAM HỒNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ LẶN LAM HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM HONG DIVING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LH DIVING |
Mã số thuế | 3502251080 |
Địa chỉ | Số 30 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | CAO MẠNH HÙNG Ngoài ra CAO MẠNH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2014-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502251080 lần cuối vào 2024-01-02 22:48:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ công trình ngầm; Dịch vụ khảo sát ROV; Dịch vụ lặn khảo sát; Dịch vụ xây lắp, bảo dưỡng, sửa chữa, tháo dỡ công trình ngầm; Dịch vụ hô trợ kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần liên quan; Cung cấp dịch vụ khoan phục vụ công tác thăm dò, khai thác dầu khí; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kỹ thuật chống rỉ sét, chống ăn mòn cho máy móc thiết bị, công trình ngầm, giàn khoan; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, linh kiện cơ khí phục vụ hoạt động hàng hải, dầu khí, các công trình ngầm; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ công tác lặn dưới nước. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần liên quan |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp dầu khí hạng II; Thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ giàn khoan, đường ống dẫn dưới nước, các công trình ngầm dưới nước; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, tạo mặt bằng xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình ngầm dưới nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tháo dỡ các công trình ngầm dưới nước; Bảo dưỡng, sử chữa máy móc, thiết bị các công trình ngành dầu khí. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo lặn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị lặn; Bán buôn máy móc, thiết bị khảo sát liên quan đến hoạt động của công ty; Bán buôn máy móc, thiết bị hàng hải, thiết bị phục vụ khảo sát, thăm dò và khai khác dầu khí; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: trục vớt tàu đắm, hàng hóa ngầm dưới nước. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; kinh doanh vận tải biển và dịch vụ hỗ trợ vận tải biển; Môi giới và cho thuê tàu, thuyền, xà lan, tàu kéo. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ khảo sát địa vật lý, khảo sát địa chấn, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát địa hóa, khảo sát địa nhiệt, khảo sát hải dương, khảo sát địa hình, khảo sát môi trường; Dịch vụ định vị, trắc địa; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng hải, hầm, cống); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp, thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công trình: công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện công trình. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp hình dưới nước. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container và các thiết bị phục vụ công tác lặn dưới nước. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (chuyên ngành kỹ thuật và hàng hải) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cấp Giấy phép hoạt động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phá đá ngầm và cắt phá xác tàu chìm dưới nước. Hàn cắt kim loại dưới nước. Thực hiện dịch vụ phòng chống ô nhiễm môi trường biển. Lặn khảo sát bằng thợ lặn hoặc rô bốt hệ thống đường ống dẫn dầu và các giàn khoan khai thác tại các lô dầu khí. Thực hiện các công việc lặn khảo sát, bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm tra, thi công các công trình ngầm dưới nước phục vụ xây dựng, giao thông, thủy lợi, hàng hải, thủy sản, điện lực, cấp nước, dầu khí, nghiên cứu biển, môi trường. (phải thực hiện theo quy định của pháp luật). |