3500890317 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ - XÂY LẮP ĐIỆN LÊ GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ - XÂY LẮP ĐIỆN LÊ GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LE GIA PHAT ELECTRICAL INSTALLATION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LGP.CO |
Mã số thuế | 3500890317 |
Địa chỉ | Quốc lộ 51A, khu phố Hương Giang, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH TÚ Ngoài ra LÊ MINH TÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643824969 |
Ngày hoạt động | 2008-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Cập nhật mã số thuế 3500890317 lần cuối vào 2024-01-21 10:23:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; Sản xuất, gia công lắp ráp tủ bảng điện công nghiệp đến 35KV |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp cơ khí, cơ điện lạnh, hệ thống hơi; Nghiên cứu chế tạo, gia công lắp ráp các mô hình phục vụ ngành giáo dục và các dây chuyền sản xuất phục vụ cho các nghành nông lâm nghiệp, thuỷ hải sản, công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị xây dựng, thiết bị điện, điện lạnh, tự động, điều khiển, phòng cháy chữa cháy, chống sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống...) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình điện đến 110KV; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải, thủy lợi; Xây dựng kết cấu công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trong nhà, điện công nghiệp; hệ thống điện tự động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, hệ thống chống sét, xử lý nước thải |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội và ngoại thất công trình; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản các loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết Mua bán Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị xử lý nước thải, điều hòa nhiệt độ, thiết bị điều khiển, thiết bị tự động; Mua bán máy móc, thiết bị cơ khí, hệ thống điện, phòng cháy chữa cháy, chống sét, máy camera; Mua bán vật tư, thiết bị cấp thoát nước; Mua bán máy móc, thiết bị y tế; Mua bánmáy móc, thiết bị, lò hơi; Mua bán thiết bị sử dụng trong ngành dầu , khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải hành khách du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn về hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự tóan công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình điện đến 110KV; Giám sát thi công công trình điện đến 110KV; Thiết kế thi công công trình điều hoà không khí, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình điều hoà không khí, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |