3500798008-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THÁI HOLDINGS TẠI HẢI PHÒNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THÁI HOLDINGS TẠI HẢI PHÒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500798008-006 |
Địa chỉ | Số 32/41/88 Phạm Hữu Điều, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HƯƠNG Ngoài ra BÙI THỊ HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500798008-006 lần cuối vào 2024-01-02 05:27:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm. |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện; Sản suất chất bán dẫn và linh kiện điện tử; Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng; Lắt đặt mạng thông tin; Sửa chữa hệ thống thông tin liên lạc; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp; Xử lý và thu gom dầu thải (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình đường thủy, thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình cảng, công nghiệp, dầu khí; công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Nạo vét luồng lạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; Mua bán xe tải, rơ moóc; Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, phụ tùng ô tô; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến, nông sản sơ chế |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Mua bán rau, quả, cà phê, chè |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; Mua bán thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ các ngành công nghiệp, phụ tùng động cơ, vật tư, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Mua bán thiết bị hàng hải; Mua bán các thiết bị công nghiệp dầu khí; Mua bán trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; mua bán giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cẩn cẩu trong xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống thép kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng, và kim loại màu khác); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; Mua bán các loại hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất có tính chất độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán các loại xơ, bông, sợi, phế liệu xơ, sợi tự nhiên và nhân tạo. (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải xăng dầu; Vận tải chất lỏng; Vận tải hóa chất; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải viễn dương bằng tàu chợ; Vận tải viễn dương bằng tàu chuyến; Vận tải ven biển; Vận tải đường sông bằng tàu thủy; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi; cho thuê văn phòng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa; Dịch vụ chuyển tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Sửa chữa tàu thuyền, xà lan, canô;Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, khai thuê hải quan; Dịch vụ kho vận; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan; Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu; Dịch vụ kiểm tra và cân hàng hóa; Dịch vụ đại lý vận tải đường không; Dịch vụ lai dắt, cứu hộ tàu biển; Đầu tư xây dựng quản lý và khai thác bến phao; Dịch vụ cảng và bến cảng; Dịch vụ vệ sinh tàu biển, đánh cặn tàu thủy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô Bồn chở dầu, xăng; xe ô tô chở khách; xe ô tô tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị công nghiệp dầu khí; cho thuê trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; cho thuê tàu chở dầu |