3500786179 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA HOA SEN
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA HOA SEN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA SEN PLASTICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HSN |
Mã số thuế | 3500786179 |
Địa chỉ | Đường 2B, Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG TẤN ĐẠT Ngoài ra TRƯƠNG TẤN ĐẠT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543923231 |
Ngày hoạt động | 2007-12-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500786179 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa, hạt nhựa, phụ kiện; keo dán ống nhữa; ống PVC, PE, PP, PRP, HDPE, ống xoắn, join ...dùng cho cấp - thoát nước và các nhu cầu khác; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa; Sản xuất và kinh doanh sản phẩm từ nhựa PE, PP dùng cho thực phẩm, bao bì chứa đựng thực phẩm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thép dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: ống thép inox, ống thép; ống thép hợp kim, ống kim loại màu; khung trần chìm bằng thép hoặc bằng nhôm và kim loại màu, sắt thép xây dựng; - Sản xuất các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, luyện và cán nhôm,... tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy cán, máy cắt tôn, các loại máy móc và trang thiết bị công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết:Trang trí nội, ngoại thất; Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy cán, máy cắt tôn, các loại máy móc và trang thiết bị công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ thép xây dựng, sắt thép thành phẩm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm thép dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: ống thép inox, ống thép; ống thép hợp kim, ống kim loại màu; khung trần chìm bằng thép hoặc bằng nhôm và kim loại màu, sắt thép xây dựng; - Mua bán các loại vật liệu từ nhựa và chất dẻo dùng cho xây dựng và tiêu dùng. - Kinh doanh các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa: hạt nhựa; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP... dùng cho cấp và thoát nước và các nhu cầu khác; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa. - Kinh doanh các sản phẩm vật liệu khác như: sơn; thiết bị trang trí nội thất; thiết bị vệ sinh,... và bao gồm tất cả các sản phẩm dùng cho vật liệu xây dựng. - Kinh doanh các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, luyện và cán nhôm,... tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu bột nhựa PVC; Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; - Bán buôn que hàn điện, dây hàn, thuốc hàn; |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận vận tải. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Đầu tư và khai thác kho bãi; Đầu tư và khai thác cảng sông và cảng biển; Kinh doanh bất động sản; Cho thuê mái nhà xưởng, mái công trình để lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật; Kinh doanh dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường, dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |