3500581005 - CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG LỢI
CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET THANG LOI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTL CO.,LTD |
Mã số thuế | 3500581005 |
Địa chỉ | Nhà số 1518 Chung cư Vũng Tàu Seaview 1, trung tâm đô thị Chí Linh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG (SAWETKAMON PORNTHEP) |
Điện thoại | 0643592979 - 0129021 |
Ngày hoạt động | 2003-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500581005 lần cuối vào 2024-01-01 12:56:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Thu gom, bảo quản và vận chuyển thủy sản; |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Ươm cá, tôm giống (sản xuất con giống cá, tôm từ cá, tôm bố mẹ; Nuôi cá (nước mặn, nước lợ, ngọt); Nuôi tôm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản; |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Bảo quản, vận chuyển giống thủy sản; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến cá (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của luật tủy sản, luật bảo vệ môi trường). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ nuôi trồng thủy sản (máy thổi khí, cánh quạt nhựa, phao nhựa); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, sữa tươi, các loại rau củ hạt, tơ, len thô,…); Mua bán nông sản sơ chế; Mua bán thủy sản và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm; mua bán cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc); mua bán tạp phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn và đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ nuôi trồng thủy sản (máy thổi khí, cánh quạt nhựa, phao nhựa) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú ý thủy sản; Mua bán chế phẩm sinh học xử lý môi trường: Chế phẩm sinh học đậm đặc, phân hủy nhanh chất thải làm sạch đáy ao, men vi sinh xử lý nước, xác tảo, giảm tảo, làm sạch nước; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp); Cho thuê nhà ở; Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh; |