3500444601 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ BÀ RỊA VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ BÀ RỊA VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | BA RIA - VUNG TAU HOUSE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HODECO |
Mã số thuế | 3500444601 |
Địa chỉ | Tầng 3-Tòa nhà Hodeco Plaza, Số 36 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN HỮU THUẬN Ngoài ra ĐOÀN HỮU THUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543856274-025438 |
Ngày hoạt động | 2001-12-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500444601 lần cuối vào 2024-01-11 14:10:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đất (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi Sở Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, bê tông và các sản phẩm từ xi măng, vữa |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và phát triển nhà ở khu dân cư đô thị, khu công nghiệp; Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thanh máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán các loại bánh ngọt |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách du lịch |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ ăn uống bình dân; Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, nhà hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý bưu điện |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Đầu tư xây dựng, kinh doanh cầu cảng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư; Quản lý, điều hành sàn giao dịch bất động sản; Môi giới bất động sản, định giá bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng; tư vấn xây dựng; quản lý dự án đầu tư xây dựng: Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn);Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ sở điện công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; thẩm tra thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt; thẩm tra thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế thông gió-cấp thoát nhiệt; Thẩm tra thiết kế mạng thông tin-liên lạc trong công trình xây dựng;Giám sát thi công xây dựng; giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng; Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Không dùng phẩu thuật, không dùng liệu pháp y tế gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: trông giữ xe |