3500102710 - TỔNG CÔNG TY KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN
TỔNG CÔNG TY KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROVIETNAM GAS JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | PV GAS |
Mã số thuế | 3500102710 |
Địa chỉ | Tòa nhà PV Gas Tower, số 673, đường Nguyễn Hữu thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN PHONG Ngoài ra PHẠM VĂN PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 37816777 |
Ngày hoạt động | 2007-12-13 |
Quản lý bởi | Cục thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Khai thác khí đốt tự nhiên chi tiết: Thu gom, vận chuyển, tàng trữ khí và sản phẩm khí. Nạp LPG vào chai, vào xe bồn (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
Cập nhật mã số thuế 3500102710 lần cuối vào 2024-11-13 03:19:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên chi tiết: Thu gom, vận chuyển, tàng trữ khí và sản phẩm khí. Nạp LPG vào chai, vào xe bồn (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải điện,điều độ hệ thống điện quốc gia; vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế-xã hội) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống chi tiết: Chế biến khí và sản phẩm khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa các công trình, dự án khí, liên quan đến khí. Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC513). (Loại trừ: Xây dựng công trình thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế xã hội). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Tổ chức phân phối và kinh doanh các sản phẩm khí khô, khí LNG, CNG, LPG, Condensate; Xuất nhập khẩu các sản phẩm khí khô LNG, LPG; Nhập khẩu Condensate (Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất trong lĩnh vực chế biến, sử dụng khí và các sản phẩm khí; Nhập khẩu vật tư, thiết bị và phương tiện phục vụ ngành khí. Bán buôn vật tư, thiết bị, hóa chất lĩnh vực công nghiệp khác (Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải của các phương tiện có sử dụng nhiên liệu khí; Vận chuyển sản phẩm khí (kinh doanh dịch vụ vận chuyển các sản phẩm khí). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi, cảng. Kinh doanh bất động sản. Đầu tư cơ sở hạ tầng hệ thống phân phối sản phẩm khí khô, khí lỏng từ khâu nguồn từ cung cấp đến khâu phân phối bán buôn, bán lẻ.(trừ Đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đầu tư; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp cơ khí chế tạo. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp, dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực khí, cải tạo công trình khí. Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực khí, cải tạo, bảo dưỡng, sửa chữa động cơ, lắp đặt thiết bị chuyển đổi cho phương tiện giao thông vận tải và nông lâm ngư nghiệp sử dụng nhiên liệu khí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện, công trình khí. Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị khác (CPC 83109) |