3401254783 - CÔNG TY TNHH ĐẠI THỜI THUẬN
CÔNG TY TNHH ĐẠI THỜI THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI THOI THUAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3401254783 |
Địa chỉ | 05/7 Võ Văn Dũng, Khu phố D, Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN ( sinh năm 1990 - Bình Thuận) |
Điện thoại | 0983 878 818 |
Ngày hoạt động | 2024-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401254783 lần cuối vào 2024-06-27 14:31:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm và cây lâu năm khác còn lại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, công trình điện, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình xây dựng quốc phòng, an ninh, công trình giáo dục; công trình dân dụng các loại.... |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống công nghệ phục vụ công tác xây dựng công trình ...(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các đồ dùng, vật tư, thiết bị phục vụ gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu và phụ tùng thay thế sửa chữa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các vật tư, vật liệu phục vụ ngành xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa, vật tư, vật liệu .... (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn thẩm định công tác đấu thầu, tư vấn quản lý dự án, tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát công trình: dân dụng, công trình giao thông, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình xây dựng quốc phòng, an ninh, công trình giáo dục, công trình điện, công trình thủy, thiết bị công trình và các gói thầu thuộc dự toán mua sắm. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công trình giao thông, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình xây dựng quốc phòng, an ninh, công trình giáo dục, công trình điện, công trình thủy, thiết bị công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |