3401252320 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ PHÚC HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ PHÚC HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC HA INVESTMENT AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUC HA INVEST SERVICE JSC |
Mã số thuế | 3401252320 |
Địa chỉ | Thôn Hải Xuân, Xã Hải Ninh, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CHIẾN THẮNG |
Điện thoại | 0855 792 717 |
Ngày hoạt động | 2024-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401252320 lần cuối vào 2024-06-20 10:53:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chế biến thanh long lên men |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất thanh long lên men |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh Không hoạt động tại trụ sở |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Không hoạt động tại trụ sở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dược liệu Trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo trì các công trình điện, hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng đảm bảo an toàn, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng. Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Trừ dược phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Trừ đồ uống nhà nước cấm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ kinh doanh vàng miếng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất Trừ thiết kế súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm |
8292 | Dịch vụ đóng gói Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |