0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (trừ các loại cây dược liệu cấm trồng) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (titan, thiết, chì, đồng, kẽm, bô xít, nhôm,...) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1811 |
In ấn (trừ in tráng, in hồ trên sản phẩm bao bì, kim loại) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (phân bón) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (sản phẩm nhựa, cao su) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (chất tẩy rửa) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (sản xuất, lắp ráp hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (sản xuất, lắp ráp thiết bị viễn thông, điện thoại, máy fax) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật; chất hấp dẫn và xua đuổi côn trùng, thuốc diệt ký sinh trùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuốc sát trùng gia dụng (bình xịt côn trùng trong nhà); bao bì) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (đại lý, đại lý đổi ngoại tệ, môi giới thương mại) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật sống) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống (có cồn và không có cồn) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (vải, hàng may mặc, giày dép) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (hàng trang trí nội thất, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; dụng cụ thể thao, đồ trang sức, chất tẩy rửa) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị chuyên dùng cho sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và trang thiết bị cho phòng thí nghiệm thuốc bảo vệ thực vật) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (bán buôn, chế biến kim loại và quặng kim loại) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (thuốc bảo vệ thực vật, chất hấp dẫn và xua đuổi côn trùng, thuốc diệt ký sinh trùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuốc sát trùng gia dụng (bình xịt côn trùng trong nhà); bao bì, phân bón, sản phẩm nhựa, cao su; chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; hóa chất dùng trong công nghiệp) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (dịch vụ giữ xe) |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát (chuyển phát nhanh trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 |
Hoạt động chiếu phim (trừ phát sóng) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác (dịch vụ cầm đồ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, thuế) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước) |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên, kỹ thuật và công nghệ, công nghệ sinh học, khoa học nông nghiệp) |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (tư vấn về công nghệ) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác và xông hơi khử trùng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (dịch vụ tiếp thị) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Hoạt động của câu lạc bộ hồ bơi, sân cầu lông, sân tennis, sân golf, thể dục thẩm mỹ, bóng bàn) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet, trò chơi điện tử) |