3301689685 - CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT NHÂN HUẾ
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT NHÂN HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NHAN HUE REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET NHAN HUE CO.,LTD |
Mã số thuế | 3301689685 |
Địa chỉ | Nhà số 1, Đường số 3, Khu đô thị Đông Nam Thủy An, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO DUY YÊN ( sinh năm 1975 - Thừa Thiên Huế) Ngoài ra ĐÀO DUY YÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976184892 |
Ngày hoạt động | 2021-01-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301689685 lần cuối vào 2024-06-21 16:50:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. Thi công nội ngoại thất công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc, điện, điện tử. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn các thiết bị sử dụng trong xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa, sản phẩm xử lý môi trường; Bán buôn hóa chất nông nghiệp, hóa chất công nghiệp, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn bê tông, nhựa đường (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy, giấy cuộn, bột giấy. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su nguyên liệu. Bán buôn nguyên liệu nhựa, hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn chất dinh dưỡng trồng cây; Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp, thiết bị, dụng cụ làm vườn. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn thủy tinh, sợi cacbon. Bán buôn các sản phẩm chế tạo từ sắt, thép, inox. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản dựa trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Sàn giao dịch bất động sản; Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:- Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy, công trình cấp-thoát nước và công trình công ích; - Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình cầu đường, công trình thủy, bến cảng, bến phà, công trình thủy lợi, công trình giao thông, công trình cấp-thoát nước, công trình công ích; - Thiết kế quy hoạch công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình cấp-thoát nước; - Thiết kế hệ thống cơ điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống an ninh giám sát – thông tin liên lạc, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, lập dự toán cho các công trình xây dựng; - Quản lý dự án các xây dựng công trình; - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng; Đo đạc địa hình các công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình. Thiết kế đồ họa. Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng trong ngành xây dựng, khai khoáng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |