3301648953 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN F26
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN F26 | |
---|---|
Tên quốc tế | F26 ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | F26 |
Mã số thuế | 3301648953 |
Địa chỉ | 7/80 Minh Mạng, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HẢI |
Điện thoại | 0905113511 |
Ngày hoạt động | 2019-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301648953 lần cuối vào 2023-12-20 16:13:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước khu công nghiệp, điện trung và hạ thế) - Xây dựng các công trình xủ lý chất thải - Xây dựng các công trình xử lý và tiêu hủy rác thải, nước thải các loại |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt Hệ thống phòng cháy và chữa cháy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh hóa chất tinh khiết cho phòng thí nghiệm; hóa chất công nghiệp về xử lý nước sinh hoạt, nước thải - Kinh doanh dụng cụ, vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị phân tích môi trường và vi sinh - Vật tư ngành nước |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy - Tư vấn Giám sát về phòng cháy và chữa cháy - Thiết kế các công trình: Giao thông cầu- đường bộ, xây dựng công trình thủy lợi, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; quy hoạch chi tiết xây dựng, công trình thủy lợi- hạ tầng kỹ thuật- giao thông (đường bộ), điện nước công trình dân dụng và công nghiệp, trang trí nội ngoại thất. - Tư vấn khảo sát địa hình phục vụ mục đích xây dựng và quy hoạch các loại - Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, lập và quản lý dự án các loại công trình - Tư vấn lắp đặt phòng thí nghiệm - Tư vấn, lắp đặt hệ thống xử lý nước thải các công trình và bệnh viện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng, công nghiệp, xây dựng giao thông - Khảo sát địa chất công trình, đánh giá tác động môi trường các công trình xây dựng - Kiểm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán công trình các loại - Kiểm định và thí nghiệm địa chất công trình, vật liệu xây dựng công trình, xử lý nền móng công trình, thí nghiệm và thi công cọc bê tông |