3300561139-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LIÊN PHƯƠNG - CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LIÊN PHƯƠNG - CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN PHUONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY - THUA THIEN HUE BRANCH |
Tên viết tắt | LPICOH |
Mã số thuế | 3300561139-001 |
Địa chỉ | Khu quy hoạch Đống Đa - Hùng Vương - Bà Triệu, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ THU HƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2019-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3300561139-001 lần cuối vào 2023-12-19 09:02:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất vải các loại. |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải các loại. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, tái chế phế thải, gia công cơ khí, chế biến gỗ, xi mạ điện, sơn hàn). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa cầu đường, nhà. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Bán buôn, thu gom phân loại chất thải rắn (không hoạt động tại trụ sở). - Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: dịch vụ trang trí nội thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ, hàng nông lâm hải sản. Không hoạt động tại trụ sở. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điều sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, da, giả da, hàng gia dụng, hàng mây tre lá, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, thuốc nhuộm; máy móc, nguyên liệu ngành công nghiệp, vật liệu điện, điện tử, hàng kim khí điện máy, thiết bị, dụng cụ tạo mẫu thời trang; sản phẩm, nguyên liệu ngành cấp thoát nước, máy lọc, máy xử lý nước thải thành nước sử dụng, thiết bị an toàn giao thông, máy nghiền. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, sản phẩm từ dầu mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ Bán buôn vàng miếng, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, sơn, vecni, sắt, thép, kim loại khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, than đá, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu bao bì. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ may mặc, giày dép, hàng da và giả da, cặp, túi, ví, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Cung cấp dịch vụ ăn uống không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới). Dịch vụ ăn uống khác (không kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống tại trụ sở ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, khảo sát, giám sát công trình). - Lập dự án đầu tư xây dựng nhà, văn phòng cho thuê. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư tập trung, bãi đỗ xe, khách sạn du lịch. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |