3300101364 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THỪA THIÊN HUẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THỪA THIÊN HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | THUA THIEN HUE PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HEPC |
Mã số thuế | 3300101364 |
Địa chỉ | Số 157 Trần Phú, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HỮU NGHỊNGUYỄN ÁI HÀ PHAN Ngoài ra ĐỖ HỮU NGHỊNGUYỄN ÁI HÀ PHAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 1900558804 |
Ngày hoạt động | 2000-01-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3300101364 lần cuối vào 2024-01-14 21:32:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa lan |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Trồng cây phục vụ trồng trọt bao gồm cắt tỉa, tạo chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non đã được lựa chọn và ghép xong để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống: các loại cây cảnh. |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Trồng cây phục vụ trồng trọt bao gồm cắt tỉa, tạo chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non đã được lựa chọn và ghép xong để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống: các loại cây cảnh. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Kiểm tra hạt giống, cây giống. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai ; - Sản xuất đồ uống không cồn. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy vi tính. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm; - Sản xuất thiết bị chưng cất trong phòng thí nghiệm, máy li tâm, máy siêu âm; - Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm . |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị - máy móc ngành nông – công nghiệp và môi trường – y tế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy khử trùng trong phòng thí nghiệm, máy li tâm phòng thí nghiệm. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm xử lý môi trường (được phép lưu hành), thiết bị phòng thí nghiệm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị y tế và thiết bị khoa học kỹ thuật |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hạt giống, hoa, cây cảnh, hạt giống; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh vắc cin phòng bệnh và các loại test thử Kinh doanh hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm và các hóa chất ứng dụng khác Kinh doanh thiết bị, dụng cụ, vật tư phục vụ ngành y tế Kinh doanh dược phẩm mỹ phẩm Kinh doanh các loại sách, ấn phẩm phục vụ ngành y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị khoa học kỹ thuật phục vụ sản xuất kinh doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vật tư khoa học phục vụ phòng thí nghiệm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm xử lý môi trường (được phép lưu hành); - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn phân bón; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định Vận chuyển khách du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất phần mềm tin học - Sản xuất phần mềm máy tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn phần cứng, phần mềm máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế trang web; - Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm với các công nghệ truyền thông). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường Tư vấn và chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị đo lường và điều khiển |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa máy vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức các dịch vụ chăm sóc sức khỏe |