3101087235 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG LÊ GIA PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3101087235 |
Địa chỉ | Thôn Ba Tâm, Xã Thuận Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Xuân Tuyên ( sinh năm 1986 - Quảng Bình) |
Điện thoại | 0829 434 888 |
Ngày hoạt động | 2020-06-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101087235 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng, sắt, thép, inox (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm, inox quy mô rộng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công mạng công nghệ thông tin |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế, nhà kèo thép, vì kèo thép, kèo zamil (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại); Lắp đặt hệ thống cửa: khung cửa, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa khác làm từ nhôm, các loại cửa khác làm từ sắt uPVC và các vật liệu khác; Thi công trần thạch cao, các công trình khác bằng đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển chất thải sinh hoạt và chất thải nguy hại |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; Tư vấn thiết kế các công trình: kiến trúc, quy hoạch, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; Dịch vụ khảo sát, đo đạc và thiết lập các bản đồ địa hình, địa chính; Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế - dự toán các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp; Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Lập và quản lý điều hành các dự án đầu tư. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến luợc, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường. Thiết kế mạng công nghệ thông tin. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |