3101022679-001 - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG XI MĂNG SCG VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG XI MĂNG SCG VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SCG CEMENT-BUILDING MATERIALS VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY - DA NANG BRANCH |
Tên viết tắt | CBMV - DA NANG |
Mã số thuế | 3101022679-001 |
Địa chỉ | Số 59 đường Lê Duẩn, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TANAKORN THEERAMANKONG |
Điện thoại | 0916699232 |
Ngày hoạt động | 2017-04-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101022679-001 lần cuối vào 2023-12-28 13:10:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của Pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động theo quy định tại Giấy phép kinh doanh) Chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2508, 2520, 2521, 2523, 2606, 2701, 2704 → 2706, 2708, 3103, 3214, 3816, 3824, 3923, 4410 → 4412, 4415, 6305, 6806, 6808 → 6812, 6901 → 6905, 7016, 7325, 7326, 7907, 7019, 7606, 7210 và 7212 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622). - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 2523, 3214, 3816, 3824, 4410 → 4412, 4415, 6808 → 6812, 6905, 7325, 7326, 7907, 7019, 7606, 7210 và 7212 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 2508, 2520, 2521, 2523, 2606, 2701, 2704 → 2709, 3103, 3214, 3816, 3824, 3923, 4410 → 4412, 4415, 6305, 6806, 6808 → 6812, 6901 → 6905, 7016, 7907, 7019, 7606, 7210 và 7212 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của Pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động theo quy định tại Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ) Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 2508; 2520; 2521; 2523; 2606; 2701; 2704; 2705; 2706; 2708; 3103; 3214; 3816; 3824; 3923; 4410; 4411; 4412; 4415; 6305; 6806; 6808; 6809; 6810; 6811; 6812; 6901; 6902; 6903; 6904; 6905; 7016; 7325; 7326; 7907; 7019; 7606; 7210 và 7212 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa (CPC 742). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải, bao gồm cả hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa (CPC 748). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Doanh nghiệp không được thực hiện các dịch vụ quản lý dự án được liệt kê tại nhóm CPC 8671 (Dịch vụ kiến trúc), nhóm CPC 8672 (Dịch vụ tư vấn kỹ thuật) và dịch vụ dự án chìa khóa trao tay, nhóm CPC 8673 (Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865), bao gồm: dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501); dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ tư vấn thuế) (CPC 86502); dịch vụ tư vấn quản lý marketing (86503); dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (86504); dịch vụ tư vấn quản lý quản lý sản xuất (86505); - Dịch vụ tư vấn quản lý dự án khác với dịch vụ xây dựng (CPC 86601). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân (CPC 86602) Chi tiết: Dịch vụ quản lý và các hoạt động hỗ trợ hành chính văn phòng (CPC 86609). |