3001455446 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VŨNG ÁNG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (bổ sung lần 3) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (bổ sung lần 3) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (bổ sung lần 3) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (bổ sung lần 3) |
0145 | Chăn nuôi lợn (bổ sung lần 3) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (bổ sung lần 3) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (bổ sung lần 3) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (bổ sung lần 3) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (bổ sung lần 3) |
0221 | Khai thác gỗ (bổ sung lần 3) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (bổ sung lần 3) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (bổ sung lần 3) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (bổ sung lần 3) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (bổ sung lần 3) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (bổ sung lần 3) |
05100 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, thu gom, chế biến và kinh doanh than |
07100 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, thu gom, chế biến và kinh doanh quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, kinh doanh vật liệu xây dựng ( đá, đất, cát, sỏi..) |
35101 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất thủy điện. |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( Sản xuất, kinh doanh nước) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, trạm và đường dây điện đến 35 kv, công trình cấp nước, lắp đặt hệ thống công trình cấp nước, thoát nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu nông sản. |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu lương thực |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu phân bón. |
4690 | Bán buôn tổng hợp CHi tiết: Bán buôn tổng hợp (không bao gồm kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế và các mặt hàng nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất, địa hình công trình, địa chất thủy văn. Thẩm định, kiểm tra, giám sát kỹ thuật, thí nghiệm, kiểm định trong phòng và ngoài trời theo nội dung quyết định LAX-XD132. Tư vấn thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |