1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Rửa xe, đánh bóng xe mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm); Dịch vụ môi giới thương mại(không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu, bia và đồ uống không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc với an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thẻ nạp tiền các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, máy in vi tính, máy scaner, máy quét cầm tay |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: rượu, bia và đồ uống không chứa cồn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (Trừ những loại nhà nước cấm) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính; bán lẻ hạt giống, phân bón, đất sach, dầu gió, dầu khuynh diệp, dầu cù là, dầu nóng. Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ. Bán lẻ động vật cảnh, thức ăn cho động vật cảnh, bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng, bán lẻ hàng hóa để sử dụng lau chùi, quyets don, làm vệ sinh, bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Bổ sung lần thứ 2; chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác ( Trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Bổ sung lần thứ 2; chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, tiếp thị |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch; dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ, triển lãm, hội nghị |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |