3000310977 - TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI HÀ TĨNH - CÔNG TY CP
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN VÀ THƯƠNG MẠI HÀ TĨNH - CÔNG TY CP | |
---|---|
Tên quốc tế | HATINH MINERALS AND TRADING JOINT- STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | MITRACO |
Mã số thuế | 3000310977 |
Địa chỉ | Số 02, đường Vũ Quang, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIẾT THẢO Ngoài ra LÊ VIẾT THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0393855603 |
Ngày hoạt động | 2014-03-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3000310977 lần cuối vào 2024-01-01 12:41:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, củ, quả các loại |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu hạt giống rau quả, giống cây lương thực chất lượng cao; sản xuất và kinh doanh giống cây ăn quả, sản xuất và kinh doanh giống thủy sản. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi hươu |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh và xuất nhập khẩu các loại khoáng sản, quặng có chất phóng xạ. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm chức năng từ nhung hươu. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm rượu được chế biến từ nhung hươu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh phân bón hữu cơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35kv. Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư và đô thị, kinh doanh nhà. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm rượu được chế biến từ nhung hươu |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu các loại máy móc thiết bị. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu xăng dầu và các sản phẩm có liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; xuất nhập khẩu hàng tiêu dùng: điện lạnh, điện dân dụng, xe máy, bếp gas, dày, dép, quần áo, hàng gốm sứ, dụng cụ thể thao. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay trong nước và quốc tế. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh xếp dỡ, giao nhận hàng hóa đường biển và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, đất; kinh doanh văn phòng cho thuê. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, thẩm tra dự án, tư vấn đầu tư, tư vấn đấu thầu, quản lý dự án. Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình, tư vấn thiết kế quy hoạch, thiết kế kỹ thuật các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thử nghiệm, giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ tuyển chọn lao động ở Việt Nam đi xuất khẩu lao động ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |