2901907735 - CÔNG TY CP NEXTTEL GLOBAL
CÔNG TY CP NEXTTEL GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | NEXTTEL GLOBAL JOINSTOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | NEXTTEL GLOBAL .,JSC |
Mã số thuế | 2901907735 |
Địa chỉ | Số 17, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ VINH |
Ngày hoạt động | 2017-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2901907735 lần cuối vào 2023-12-24 22:11:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và khu nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; Xây dựng công trình dân dụng, xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, bưu chính viễn thông; Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; Xây dựng trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê, đập, cây xanh; Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6611 | Quản lý thị trường tài chính |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6630 | Hoạt động quản lý quỹ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, lập dự án, quản lý dự án các công trình: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35kv, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn; Tư vấn lập dự án, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng, các công trình cầu đường; Tư vấn lập qui hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Tư vấn giải pháp nông nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn khảo sát trắc địa các công trình, quan trắc lún công trình, kiểm định chất lượng công trình, chứng nhận sự phù hợp công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế quy hoạch đô thị, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện - điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; phòng chống mối công trình; Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện - điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, giao thông(cầu, đường bộ) thiết kế công trình thủy lợi- thủy điện, thiết kế nội và ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng Kiểm định vật liệu xây dựng, chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Việc cung cấp tất cả các lĩnh vực của dịch vụ quảng cáo (thông qua năng lực của tổ chức hoặc hợp đồng phụ), bao gồm tư vấn, dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông... |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Điều tra vào thị trường tiềm năng, sự chấp nhận và tính liên quan của sản phẩm và thói quen mua sắm của người tiêu dùng cho mục đích xúc tiến bán và phát triển những sản phẩm mới, bao gồm kết quả phân tích thống kê |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn, lập báo cáo giám sát và đánh giá tác động môi trường) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; các dịch vụ dạy kèm (gia sư); giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh; các khóa dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; dạy ngoại ngữ, tin học; đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng nói trước công chúng. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |